Có 3 kết quả:

剩余 shèng yú ㄕㄥˋ ㄩˊ剩餘 shèng yú ㄕㄥˋ ㄩˊ剩馀 shèng yú ㄕㄥˋ ㄩˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) remainder
(2) surplus

Từ điển phổ thông

thặng dư, phần dư thừa

Từ điển Trung-Anh

(1) remainder
(2) surplus

Từ điển phổ thông

thặng dư, phần dư thừa