Có 3 kết quả:
剩余 shèng yú ㄕㄥˋ ㄩˊ • 剩餘 shèng yú ㄕㄥˋ ㄩˊ • 剩馀 shèng yú ㄕㄥˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remainder
(2) surplus
(2) surplus
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thặng dư, phần dư thừa
Từ điển Trung-Anh
(1) remainder
(2) surplus
(2) surplus
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thặng dư, phần dư thừa
Bình luận 0